- Từ điển Nhật - Anh
永の
Xem thêm các từ khác
-
永のお暇になる
[ ながのおいとまになる ] (exp) to be dismissed -
永い
[ ながい ] (adj) long/lengthy/(P) -
永い事
[ ながいこと ] for a long time -
永らく
[ ながらく ] (adv) long/(for a) long time -
永らえる
[ ながらえる ] (v1) to have a long life/to live a long time -
永々
[ えいえい ] (adv) forever -
永世
[ えいせい ] (n) eternity/perpetuity/immortality/permanence -
永世中立
[ えいせいちゅうりつ ] permanent neutrality -
永世中立国
[ えいせいちゅうりつこく ] permanent neutral country -
永久
[ えいきゅう ] (adj-na,n) eternity/perpetuity/immortality/(P) -
永久に
[ えいきゅうに ] everlastingly -
永久凍土
[ えいきゅうとうど ] (n) permafrost -
永久公債
[ えいきゅうこうさい ] (n) perpetual bond -
永久機関
[ えいきゅうきかん ] (n) perpetual motion -
永久歯
[ えいきゅうし ] (n) permanent tooth -
永久性
[ えいきゅうせい ] permanency -
永久硬水
[ えいきゅうこうすい ] (n) permanent hard water -
永久磁場
[ えいきゅうじば ] (n) permanent magnetic field -
永久磁石
[ えいきゅうじしゃく ] permanent magnet -
永久磁石発電機
[ えいきゅうじしゃくはつでんき ] (n) permanent magnet generator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.