- Từ điển Nhật - Anh
永久革命論
Xem thêm các từ khác
-
永久電流
[ えいきゅうでんりゅう ] (n) permanent current -
永久雇用
[ えいきゅうこよう ] (n) permanent employment -
永代
[ えいたい ] (n) permanence/eternity -
永代借地
[ えいたいしゃくち ] perpetual lease -
永住
[ えいじゅう ] (n) permanent residence/(P) -
永住権
[ えいじゅうけん ] denizenship/permanent residence -
永住者
[ えいじゅうしゃ ] permanent resident/denizen -
永子作
[ えいこさく ] (n) perpetual land lease/perpetual tenant farmer -
永子作権
[ えいこさくけん ] perpetual land lease -
永存
[ えいそん ] (n) durability/permanence/perpetuity -
永寿
[ えいじゅ ] long life -
永小作
[ えいこさく ] (n) perpetual land lease/perpetual tenant farmer -
永小作権
[ えいこさくけん ] (n) the right to tenant farm in perpetuity -
永年
[ えいねん ] (n-adv,n-t) long time/many years -
永年間
[ ながねんかん ] long period of time -
永劫
[ えいごう ] (n) eternity/perpetuity -
永別
[ えいべつ ] (n) last farewell -
永永
[ えいえい ] (adv) forever -
永日
[ えいじつ ] (n) long spring day -
永続
[ えいぞく ] (n) permanence/continuation/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.