Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

江河

[こうが]

(n) Yangtze and Yellow rivers/large river

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 江湖

    [ ごうこ ] Zen disciples
  • 江戸

    [ えど ] (n) old name of Tokyo/(P)
  • 江戸っ子

    [ えどっこ ] (n) true Tokyoite/(P)
  • 江戸川

    [ えどがわ ] Edo River
  • 江戸前

    [ えどまえ ] (n) Tokyo style
  • 江戸前寿司

    [ えどまえずし ] type of nigirizushi
  • 江戸時代

    [ えどじだい ] Edo period (1603-1868 CE)
  • [ はん ] (n,pref) pan-
  • 汎アメリカ主義

    [ はんアメリカしゅぎ ] (n) Pan-Americanism
  • 汎心論

    [ はんしんろん ] (n) panpsychism
  • 汎愛

    [ はんあい ] (n) philanthropy
  • 汎整数式

    [ はんせいすうしき ] integral expression
  • 汎神論

    [ はんしんろん ] (n) pantheism
  • 汎用

    [ はんよう ] (n,vs) generic/general purpose/all-purpose
  • 汎用型コンピュータ

    [ はんようがたコンピュータ ] mainframe computer
  • 汎用機

    [ はんようき ] (n) general-purpose machine
  • 汎論

    [ はんろん ] (n) general remarks/outline
  • 汎関数

    [ はんかんすう ] functional (physics)
  • [ あせ ] (n) sweat/perspiration/(P)
  • 汗だくで

    [ あせだくで ] dripping with sweat/bathed in perspiration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top