- Từ điển Nhật - Anh
決心
Xem thêm các từ khác
-
決心を固める
[ けっしんをかためる ] (exp) to make a firm resolution -
決別
[ けつべつ ] (n) separation/farewell -
決勝
[ けっしょう ] (n) decision of a contest/finals (in sports)/(P) -
決勝戦
[ けっしょうせん ] (n) finals game of a tournament/decision of a contest -
決勝線
[ けっしょうせん ] (n) goal line -
決勝点
[ けっしょうてん ] (n) winning point (goal)/finishing line -
決死
[ けっし ] (n) preparedness for death/do-or-die spirit -
決死隊
[ けっしたい ] (n) suicide corps -
決水
[ けっすい ] water bursting through (a dike) -
決河
[ けっか ] (n) river breaking through (its dikes) -
決済
[ けっさい ] (n) settlement/liquidation/(P) -
決済手段
[ けっさいしゅだん ] method of payment -
決潰
[ けっかい ] (n) collapse/rupture -
決戦
[ けっせん ] (n,vs) decisive battle/deciding match/play-off -
決戦投票
[ けっせんとうひょう ] final (decisive) vote/run-off ballot -
決断
[ けつだん ] (n) decision/determination/(P) -
決断力
[ けつだんりょく ] (n) decisive -
決意
[ けつい ] (n) decision/determination/(P) -
決意が固い
[ けついがかたい ] be firmly determined -
決着
[ けっちゃく ] (n) conclusion/decision/end/settlement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.