Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

沛然

[はいぜん]

(adj-na,n) torrential/sprouting up

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沙丘

    [ さきゅう ] sand hill/sand dune
  • 沙弥

    [ しゃみ ] (n) Buddhist novice
  • 沙汰

    [ さた ] (n) affair/state
  • 沙漠

    [ さばく ] (n) desert
  • 沙羅双樹

    [ さらそうじゅ ] (n) sal tree
  • 沙蚕

    [ ごかい ] (n) clam worm/lugworm
  • 沙魚

    [ はぜ ] (n) goby
  • 沙門

    [ しゃもん ] (n) wandering Buddhist monk
  • 況して

    [ まして ] (adv,exp) still more/still less (with neg. verb)/to say nothing of/not to mention/(P)
  • 況してや

    [ ましてや ] (exp) (uk) much less/to say nothing of
  • [ あわ ] (n) bubble/foam/froth/head on beer/(P)
  • 泡沫

    [ うたかた ] (rare) (n) bubble on surface of liquid/ephemeral/transient
  • 泡沫会社

    [ ほうまつがいしゃ ] short-lived company
  • 泡沫候補

    [ ほうまつこうほ ] fringe candidate
  • 泡沫的

    [ ほうまつてき ] (adj-na) transient/passing/fleeting/ephemeral/like a bubble on liquid
  • 泡立つ

    [ あわだつ ] (v5t) to bubble/to foam/to froth/(P)
  • 泡立てる

    [ あわだてる ] (v1) to beat/to whip
  • 泡立て器

    [ あわだてき ] eggbeater/whisk
  • 泡箱

    [ あわばこ ] (n) bubble chamber
  • 泡盛

    [ あわもり ] (n) strong Okinawa liquor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top