Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

沼湖

[しょうこ]

(n) marshes and lakes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沼田

    [ ぬまた ] (n) marshy rice field or paddy/(P)
  • 沿って

    [ そって ] along/by/parallel to
  • 沿い

    [ ぞい ] (suff) along/(P)
  • 沿う

    [ そう ] (v5u) to run along/to follow/(P)
  • 沿岸

    [ えんがん ] (n) coast/shore/(P)
  • 沿岸漁業

    [ えんがんぎょぎょう ] coastal fishing
  • 沿岸警備隊

    [ えんがんけいびたい ] coast guard
  • 沿海

    [ えんかい ] (n) coast/shore/inshore/coastal waters/(P)
  • 沿海州

    [ えんかいしゅう ] (n) (Russian) maritime provinces
  • 沿線

    [ えんせん ] (adj-no,n) along railway line/(P)
  • 沿路

    [ えんろ ] (n) route
  • 沿道

    [ えんどう ] (n) route/course/roadside
  • 沿革

    [ えんかく ] (n) history/development/(P)
  • 沃度丁幾

    [ ようどちんき ] iodine tincture
  • 沃化

    [ ようか ] (n) iodization
  • 沃地

    [ よくち ] (n) fertile land/oasis
  • 沃土

    [ よくど ] (n) rich soil/fertile land
  • 沃素

    [ ようそ ] (n) iodine (I)
  • 沃野

    [ よくや ] (n) fertile fields or plain
  • 沈める

    [ しずめる ] (v1,vt) to sink/to submerge/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top