- Từ điển Nhật - Anh
法学部
Xem thêm các từ khác
-
法定
[ ほうてい ] (n) legal/designated by law -
法定代理人
[ ほうていだいりにん ] (n) legal representative -
法定伝染病
[ ほうていでんせんびょう ] infectious disease requiring official reporting -
法定得票数
[ ほうていとくひょうすう ] (n) minimum number of votes required to elect a candidate -
法定準備金
[ ほうていじゅんびきん ] legal reserves -
法定貨幣
[ ほうていかへい ] legal currency -
法官
[ ほうかん ] (n) (a) judge -
法師
[ ほうし ] (n) Buddhist priest/bonze/(P) -
法帖
[ ほうじょう ] (n) copybook printed from the works of old masters of calligraphy -
法度
[ はっと ] (n) law/ban/prohibition/ordinance -
法廷
[ ほうてい ] (n) courtroom/(P) -
法廷侮辱
[ ほうていぶじょく ] contempt of court -
法廷証言
[ ほうていしょうげん ] (n) court testimony -
法廷闘争
[ ほうていとうそう ] carrying conflicts into the courts -
法式
[ ほうしき ] (n) rule/rite -
法律
[ ほうりつ ] (n) law/(P) -
法律を変える
[ ほうりつをかえる ] (exp) to revise (amend) the law -
法律上
[ ほうりつじょう ] (adj-no) legal -
法律事務所
[ ほうりつじむしょ ] (n) law office -
法律学
[ ほうりつがく ] (n) jurisprudence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.