- Từ điển Nhật - Anh
波浪
Xem thêm các từ khác
-
波濤
[ はとう ] (n) surging sea/rough sea -
波枕
[ なみまくら ] (n) sleeping while on a sea voyage/falling asleep to the sound of the ocean -
波打ち際
[ なみうちぎわ ] (n) beach -
波打つ
[ なみうつ ] (v5t) to dash against/to undulate/to wave/to heave/to beat fast (heart) -
波打つ髪
[ なみうつかみ ] wavy hair -
波立つ
[ なみだつ ] (v5t) to be choppy/to run high/to swell/to ripple/to billow/to be in discord -
波立つ海
[ なみだつうみ ] choppy sea -
波紋
[ はもん ] (n) ripple/ring on the water/(P) -
波線
[ はせん ] (n) wavy line -
波羅蜜
[ はらみつ ] (n) paaramitaa/entrance into Nirvana -
波状
[ はじょう ] (n) wavelike/in waves/undulation -
波状攻撃
[ はじょうこうげき ] attacking in waves -
波瀾
[ はらん ] (n) troubles/ups and downs/stormy, uproarious (i.e. relationship) -
波瀾万丈
[ はらんばんじょう ] (adj-na,n) troubles/(full of) ups and downs/stormy/uproarious (i.e. relationship) -
波路
[ なみじ ] (n) sea route -
波蘭
[ ぽらんど ] Poland -
波面
[ はめん ] (n) wave surface/wave front -
波頭
[ はとう ] (n) wave crest/whitecaps -
波風
[ なみかぜ ] (n) wind and waves/discord -
波高
[ はこう ] (n) wave height
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.