- Từ điển Nhật - Anh
注水
Xem thêm các từ khác
-
注油
[ ちゅうゆ ] (n,vs) oiling/lubrication -
注文
[ ちゅうもん ] (n,vs) order/request/(P) -
注文取り
[ ちゅうもんとり ] order-taking/salesperson -
注文品
[ ちゅうもんひん ] ordered goods -
注文先
[ ちゅうもんさき ] recipient of an order -
注文服
[ ちゅうもんふく ] custom-made clothing -
注文書
[ ちゅうもんしょ ] (n) written order/order form -
注文通り
[ ちゅうもんどおり ] as ordered -
注意
[ ちゅうい ] (n,vs) caution/being careful/attention (heed)/warning/advice/(P) -
注意を注ぐ
[ ちゅういをそそぐ ] (exp) to pay attention -
注意を払う
[ ちゅういをはらう ] (exp) to pay attention (to) -
注意人物
[ ちゅういじんぶつ ] blacklisted person/person who requires watching -
注意事項
[ ちゅういじこう ] important points -
注意報
[ ちゅういほう ] (n) storm warning -
注意力
[ ちゅういりょく ] (n) attentiveness -
注意深い
[ ちゅういぶかい ] (adj-na) careful/(P) -
注意書
[ ちゅういしょ ] (n) directions -
注意書き
[ ちゅういがき ] (n) notes/instructions -
注意点
[ ちゅういてん ] (n) important point/point to make note of -
注疏
[ ちゅうそ ] (n) detailed commentary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.