Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

洋食

[ようしょく]

(n) Western-style meal/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洋館

    [ ようかん ] (n) western-style house
  • 洋髪

    [ ようはつ ] (n) Western hairdressing
  • 洋銀

    [ ようぎん ] (n) German or nickel silver
  • 洋間

    [ ようま ] (n) Western-style room/(P)
  • 洋酒

    [ ようしゅ ] (n) Western liquor/(P)
  • 洛中

    [ らくちゅう ] (n) inside the capital
  • 洛外

    [ らくがい ] (n) outside Kyoto or the capital
  • 洛内

    [ らくない ] (n) in Kyoto or the capital
  • [ りゅう ] (n,n-suf) style of/method of/manner of/school (of thought)/(P)
  • 流し

    [ ながし ] (n) sink/(P)
  • 流しだい

    [ ながしだい ] (n) sink/washstand
  • 流し台

    [ ながしだい ] (n) sink/washstand
  • 流し場

    [ ながしば ] (n) place for showering next to a tub
  • 流し元

    [ ながしもと ] (n) (a) sink
  • 流し板

    [ ながしいた ] (n) drainboard
  • 流し撮り

    [ ながしどり ] (n) panning (a movie camera)
  • 流し打ち

    [ ながしうち ] (n) hitting to the opposite field (baseball)
  • 流し網

    [ ながしあみ ] (n) drift net
  • 流し目

    [ ながしめ ] (n) sidelong glance
  • 流し込む

    [ ながしこむ ] (v5m) to pour into/to wash down
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top