Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

洗濯機

[せんたっき]

(n) washing machine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洗濯挟み

    [ せんたくばさみ ] clothes-pin
  • 洗濯籠

    [ せんたくかご ] laundry basket
  • 洗濯粉

    [ せんたくこ ] detergent
  • 洗濯糊

    [ せんたくのり ] laundry starch
  • 洗濯石鹸

    [ せんたくせっけん ] (n) laundry soap/detergent
  • 洗濯物

    [ せんたくもの ] (n) clothes to be washed/(P)
  • 洗礼

    [ せんれい ] (n) baptism
  • 洗礼名

    [ せんれいめい ] (n) Christian or baptismal name
  • 洗礼式

    [ せんれいしき ] baptismal ceremony/baptism
  • 洗米

    [ せんまい ] (n) washed rice
  • 洗練

    [ せんれん ] (n,vs) polish/refine/(P)
  • 洗眼

    [ せんがん ] (n) washing the eyes
  • 洗眼薬

    [ せんがんやく ] eyewash
  • 洗熊

    [ あらいぐま ] (n) (Euroasian) badger (Meles meles) (sometimes called a raccoon)
  • 洗煉

    [ せんれん ] (n) refinement/polish
  • 洗足

    [ せんそく ] (n) washing the feet
  • 洗車

    [ せんしゃ ] (n,vs) car wash
  • 洗車場

    [ せんしゃじょう ] car wash
  • 洗脳

    [ せんのう ] (n) brainwashing/(P)
  • 洗面台

    [ せんめんだい ] (n) washbasin/washstand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top