- Từ điển Nhật - Anh
浩瀚
Xem thêm các từ khác
-
浪々
[ ろうろう ] (n) wandering/unemployed -
浪人
[ ろうにん ] (n,vs) (1) ronin/lordless samurai/(2) out of work/(3) waiting for another chance to enter a university/(P) -
浪人生
[ ろうにんせい ] student who failed entrance exam -
浪浪
[ ろうろう ] (n) wandering/unemployed -
浪漫主義
[ ろうまんしゅぎ ] romanticism -
浪漫派
[ ろまんは ] (n) romantic school/romanticism -
浪漫的
[ ろまんてき ] (adj-na) romantic (school) -
浪曲
[ ろうきょく ] (n) recitation of stories accompanied by samisen (called naniwabushi ) -
浪華
[ なにわ ] Naniwa (former name for Osaka region) -
浪費
[ ろうひ ] (n) waste/extravagance/(P) -
浪費癖
[ ろうひへき ] wasteful habits -
浪花
[ なにわ ] Naniwa (former name for Osaka region) -
浪花節
[ なにわぶし ] (n) naniwabushi/a kind of sung narrative popular during Edo period -
浪速
[ なにわ ] Naniwa (former name for Osaka region) -
浬
[ かいり ] (n) nautical mile/1852m/6080ft -
浮き
[ うき ] (n) float (fishing)/buoy -
浮き上がる
[ うきあがる ] (v5r) to float/to rise to the surface -
浮き世
[ うきよ ] (n) fleeting life/this transient world/sad world -
浮き名
[ うきな ] (n) scandal/love affair/rumor -
浮き名を流す
[ うきなをながす ] (exp) to get a reputation as a philanderer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.