- Từ điển Nhật - Anh
浴びせる
Xem thêm các từ khác
-
浴びる
[ あびる ] (v1) to bathe/to bask in the sun/to shower/(P) -
浴場
[ よくじょう ] (n) bath (tub, bath-house) -
浴客
[ よっきゃく ] (n) bather/(hot springs resort) guest -
浴室
[ よくしつ ] (n) bathroom/bath/(P) -
浴後
[ よくご ] (n-t) after bathing -
浴槽
[ よくそう ] (n) bathtub/(P) -
浴用
[ よくよう ] (n) for bath use -
浴衣
[ ゆかた ] (n) bathrobe/informal summer kimono/yukata/(P) -
海
[ うみ ] (n) sea/beach/(P) -
海の家
[ うみのいえ ] (n) beach hut/beachside clubhouse -
海の幸
[ うみのさち ] seafood -
海の物とも山の物とも判らない
[ うみのものともやまのものともわからない ] (exp) neither fish nor fowl/cannot be foreseen -
海の藻屑
[ うみのもくず ] (n) watery grave (metaphor) -
海イグアナ
[ うみイグアナ ] (n) marine iguana -
海中
[ かいちゅう ] (n) in the sea -
海中公園
[ かいちゅうこうえん ] underwater park -
海上
[ かいじょう ] (n) maritime/(P) -
海上保安庁
[ かいじょうほあんちょう ] Maritime Safety Agency -
海上保険
[ かいじょうほけん ] maritime insurance -
海上封鎖
[ かいじょうふうさ ] sea blockade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.