Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

海洋リモートセンシング

[かいようリモートセンシング]

(n) ocean remote sensing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海洋プレート

    [ かいようプレート ] (n) oceanic plate
  • 海洋学

    [ かいようがく ] (n) oceanography
  • 海洋地質学

    [ かいようちしつがく ] (n) submarine geology
  • 海洋哨戒機

    [ かいようしょうかいき ] (n) MPA/maritime patrol aircraft
  • 海洋構造物

    [ かいようこうぞうぶつ ] (n) offshore structure
  • 海洋気象

    [ かいようきしょう ] (n) oceanic climate
  • 海洋気象台

    [ かいようきしょうだい ] marine meteorological observatory
  • 海洋法

    [ かいようほう ] (n) Law of the Sea
  • 海洋温度差発電

    [ かいようおんどさはつでん ] (n) ocean thermal energy conversion
  • 海洋投棄

    [ かいようとうき ] dumping at sea
  • 海洋投棄規制条約

    [ かいようとうききせいじょうやく ] Convention on the Prevention of Marine Pollution by Dumping of Wastes and Other Matters
  • 海洋性気候

    [ かいようせいきこう ] oceanic climate
  • 海洋科学

    [ かいようかがく ] marine science
  • 海洋生物地理区

    [ かいようせいぶつちりく ] (n) marine biogeographic region
  • 海洋牧場

    [ かいようぼくじょう ] (n) marine ranch/marifarm
  • 海洋物理学

    [ かいようぶつりがく ] (n) physical oceanography
  • 海洋監視衛星

    [ かいようかんしえいせい ] (n) ocean surveillance satellite
  • 海洋観測

    [ かいようかんそく ] (n) oceanographic observation
  • 海洋調査船

    [ かいようちょうさせん ] (n) ocean investigation ship
  • 海洋警察

    [ かいようけいさつ ] (n) maritime police
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top