Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

海豹肢症

[あざらしししょう]

(n) phocomelia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海豚

    [ いるか ] (gikun) (n) dolphin
  • 海豚座

    [ いるかざ ] (n) (the constellation) Delphinus
  • 海賊

    [ かいぞく ] (n) pirate/sea robber/(P)
  • 海賊の髑髏

    [ かいぞくのどくろ ] skull and crossbones (pirate flag)
  • 海賊王

    [ かいぞくおう ] pirate king
  • 海賊版

    [ かいぞくばん ] (n) pirated edition/bootleg
  • 海賊船

    [ かいぞくせん ] (n) pirate ship
  • 海跡湖

    [ かいせきこ ] (n) lagoon
  • 海路

    [ かいろ ] (n-t) sea route/(P)
  • 海軍

    [ かいぐん ] (n) navy/(P)
  • 海軍大臣

    [ かいぐんだいじん ] Minister of the Navy
  • 海軍基地

    [ かいぐんきち ] (n) naval base
  • 海軍兵学校

    [ かいぐんへいがっこう ] naval academy
  • 海軍省

    [ かいぐんしょう ] (n) Department of the Navy
  • 海軍特殊部隊

    [ かいぐんとくしゅぶたい ] (n) SEAL (US)
  • 海辺

    [ かいへん ] (n) seashore
  • 海蜘蛛

    [ うみぐも ] (n) sea spider
  • 海芋

    [ かいう ] (n) calla
  • 海胆

    [ うに ] (n) sea urchin/sea urchin eggs
  • 海蘿

    [ ふのり ] (n) funori (seaweed)/glue plant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top