Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

海髪

[おご]

(n) ogo (seaweed)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海魚

    [ かいぎょ ] (n) ocean fish/saltwater fish
  • 海鮮料理

    [ かいせんりょうり ] (n) Chinese cuisine with fresh seafoods
  • 海鰻

    [ あなご ] (oK) (n) conger eel
  • 海鳥

    [ かいちょう ] (n) sea bird
  • 海鳩

    [ うみばと ] (n) pigeon guillemot
  • 海鳴り

    [ うみなり ] (n) rumbling of the sea/(P)
  • 海鼠

    [ なまこ ] (gikun) (n) (uk) sea cucumber/sea slug
  • 海鼠板

    [ なまこいた ] (n) corrugated iron sheet
  • 海鼠腸

    [ このわた ] (n) salted entrails of trepang
  • 海霧

    [ かいむ ] (n) sea fog
  • 海震

    [ かいしん ] (n) seaquake
  • 海鞘

    [ ほや ] (n) sea squirt
  • 海防

    [ かいぼう ] (n) coastal defense
  • 海関

    [ かいかん ] (n) maritime customs taxes
  • 海開き

    [ うみびらき ] (n) opening of the beachgoing season
  • 海門

    [ かいもん ] (n) strait/channel
  • 海釣

    [ うみづり ] (n) sea fishing
  • 海里

    [ かいり ] (n) nautical mile/1852m/6080ft/(P)
  • 海酸漿

    [ うみほおずき ] (n) whelk egg case
  • 海難

    [ かいなん ] (n) shipwreck/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top