Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

消印

[けしいん]

(n) postmark/(postal) cancellation mark/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消却

    [ しょうきゃく ] (n,vs) erasure/paying back debt/effacement
  • 消夏

    [ しょうか ] (n) summering
  • 消失

    [ そうしつ ] (n,vs) die out/disappear/vanish
  • 消失点

    [ しょうしつてん ] vanishing point
  • 消化

    [ しょうか ] (n,vs) digestion/(P)
  • 消化不良

    [ しょうかふりょう ] indigestion/dyspepsia
  • 消化剤

    [ しょうかざい ] (n) digestive
  • 消化器

    [ しょうかき ] (n) digestive organs
  • 消化液

    [ しょうかえき ] (n) digestive fluids
  • 消化管

    [ しょうかかん ] (n) alimentary canal
  • 消化管間質腫瘍

    [ しょうかかんかんしつしゅよう ] (n) gastrointestinal stromal tumor (GIST)
  • 消化系

    [ しょうかけい ] digestive system
  • 消化腺

    [ しょうかせん ] (n) digestive gland
  • 消去

    [ しょうきょ ] (n,vs) elimination/erasing/dying out/melting away
  • 消去法

    [ しょうきょほう ] (n) (in mathematics) elimination
  • 消光

    [ しょうこう ] (n,vs) passing ones time
  • 消息

    [ しょうそく ] (n) news/letter/circumstances/(P)
  • 消息子

    [ しょうそくし ] (n) probe
  • 消息文

    [ しょうそくぶん ] (n) personal letter
  • 消息筋

    [ しょうそくすじ ] (n) informed circles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top