Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

消耗品

[しょうもうひん]

(n) consumable goods

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消耗品費

    [ しょうもうひんひ ] office supplies
  • 消耗戦

    [ しょうもうせん ] (n) war of attrition
  • 消耗的

    [ しょうこうてき ] (adj-na) exhaustive
  • 消音

    [ しょうおん ] (n) silencing (a machine)
  • 消音器

    [ しょうおんき ] (n) (car) muffler/(piano) damper pedal/(gun) silencer
  • 消音装置

    [ しょうおんそうち ] (gun) silencer
  • 消防

    [ しょうぼう ] (n) fire fighting/fire department/(P)
  • 消防士

    [ しょうぼうし ] (n) fireman/firefighter
  • 消防庁

    [ しょうぼうちょう ] Fire and Disaster Management Agency (formerly: Fire Defense Agency)
  • 消防団

    [ しょうぼうだん ] (n) fire brigade or company
  • 消防法

    [ しょうぼうほう ] (n) Fire Services Act/fire laws
  • 消防署

    [ しょうぼうしょ ] (n) fire station/(P)
  • 消防車

    [ しょうぼうしゃ ] (n) fire engine/(P)
  • 消防艇

    [ しょうぼうてい ] (n) fireboat
  • 消防隊

    [ しょうぼうたい ] fire brigade or company
  • 消閑

    [ しょうかん ] (n) killing time
  • 消長

    [ しょうちょう ] (n) prosperity and decay/rise and fall/ups and downs/ebb and flow
  • [ なみだ ] (n) tear/(P)
  • 涙ぐましい

    [ なみだぐましい ] (adj) touching/moving/painful/(P)
  • 涙ぐむ

    [ なみだぐむ ] (v5m) to be moved to tears
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top