- Từ điển Nhật - Anh
淫婦
Xem thêm các từ khác
-
淫心
[ いんしん ] (n) sexual passion -
淫具
[ いんぐ ] (n) dildo -
淫欲
[ いんよく ] (n) lust -
淫慾
[ いんよく ] (n) lust -
淫祠
[ いんし ] (n) shrine of evil deity -
淫猥
[ いんわい ] (adj-na,n) obscenity/obscene -
淫行
[ いんこう ] (n) obscenity/harlotry -
淫蕩
[ いんとう ] (adj-na,n) dissipation/lewdness -
淫靡
[ いんび ] (adj-na,n) impurity/obscenity -
淫風
[ いんぷう ] (n) lewd manners/immorality -
淫雨
[ いんう ] (n) prolonged rain which damages crops -
淫逸
[ いんいつ ] (adj-na,n) debauchery -
深まる
[ ふかまる ] (v5r,vi) to deepen/to heighten/to intensify/(P) -
深み
[ ふかみ ] (n) depth/deep place/(P) -
深い
[ ふかい ] (adj) deep/profound/thick/close/(P) -
深い愛情
[ ふかいあいじょう ] deep affection -
深い霧
[ ふかいきり ] thick (dense) fog -
深い関係
[ ふかいかんけい ] close connection -
深さ
[ ふかさ ] depth/profundity/(P) -
深める
[ ふかめる ] (v1,vt) to deepen/to heighten/to intensify/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.