- Từ điển Nhật - Anh
淵
Xem thêm các từ khác
-
淵叢
[ えんそう ] (n) gathering spot/center -
淵源
[ えんげん ] (n) origin -
混み合う
[ こみあう ] to be packed/to be crowded/to be jammed -
混ぜっ返す
[ まぜっかえす ] (v5s) to mix in/to stir (up)/to interfere -
混ぜる
[ まぜる ] (v1) to mix/to stir/(P) -
混ぜ合せる
[ まぜあわせる ] (v1) to mix -
混ぜ合わす
[ まぜあわす ] (v5s) mix together/blend/compound -
混ぜ物
[ まぜもの ] (n) mixture/adulteration/(P) -
混ぜ返す
[ まぜかえす ] (v5s) to banter/to make fun of (what a person says)/to stir up/to jeer at -
混じり
[ まじり ] (n,n-suf) mixed/mingled -
混じり合う
[ まじりあう ] (v5u) to be mixed together/to be blended -
混じり気
[ まじりけ ] (n) a dash of (something)/impurity/mixture -
混じり物
[ まじりもの ] (n) mixture/impurity/adulteration -
混じる
[ まじる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to interest/to join/(P) -
混ざり物
[ まざりもの ] (n) impurity -
混ざる
[ まざる ] (v5r,vi) to be mixed/to be blended with/to associate with/to mingle with/to join/(P) -
混む
[ こむ ] (v5m) to be crowded/(P) -
混乱
[ こんらん ] (n,vs) disorder/chaos/confusion/mayhem/(P) -
混乱状態
[ こんらんじょうたい ] (n) state of confusion -
混交
[ こんこう ] (n) mixture/intermixture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.