- Từ điển Nhật - Anh
減算
Xem thêm các từ khác
-
減給
[ げんきゅう ] (n,vs) pay cut/salary cut -
減点
[ げんてん ] (n,vs) subtract/give a demerit/(P) -
減産
[ げんさん ] (n,vs) reduction in production -
減益
[ げんえき ] (n,vs) decrease in profits -
減衰
[ げんすい ] (n,vs) attenuation/damping/decay -
減衰器
[ げんすいき ] attenuator -
減衰率
[ げんすいりつ ] (n) attenuation (factor, rate) -
減資
[ げんし ] (n) reduction of capital -
減耗
[ げんもう ] (n,vs) natural decrease -
減額
[ げんがく ] (n) abatement -
減食
[ げんしょく ] (n,vs) diet -
減量
[ げんりょう ] (n) loss in quantity -
減量経営
[ げんりょうけいえい ] streamlined management -
減配
[ げんぱい ] (n) reduction in a dividend/smaller ration -
減速
[ げんそく ] (n,vs) deceleration/(P) -
減速材
[ げんそくざい ] (n) moderator -
減速装置
[ げんそくそうち ] reduction gear -
減退
[ げんたい ] (n,vs) decline/ebb/failure/loss -
湧き上がる
[ わきあがる ] (v5r) (1) to boil up/to break out/to arise/to seethe/(2) to get excited/to be in uproar -
湧き上る
[ わきあがる ] (v5r) (1) to boil up/to break out/to arise/to seethe/(2) to get excited/to be in uproar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.