- Từ điển Nhật - Anh
渦潮
Xem thêm các từ khác
-
渦紋
[ かもん ] (n) whirlpool design -
渦線
[ かせん ] spiral line -
渦状
[ かじょう ] (n) spiral -
渦状文
[ かじょうもん ] (n) spiral pattern -
渦雷
[ からい ] (n) cyclonic thunder-storm -
温まる
[ あたたまる ] (v5r) to warm oneself/to sun oneself/to warm up/to get warm/(P) -
温み
[ ぬくみ ] (n) warmth -
温い
[ ぬるい ] (adj) (uk) lukewarm/tepid/(P) -
温かい
[ あたたかい ] (adj) warm/mild/genial/(P) -
温かい御飯
[ あたたかいごはん ] warm rice -
温かい歓迎
[ あたたかいかんげい ] warm reception -
温める
[ あたためる ] (v1) to warm/to heat/(P) -
温もり
[ ぬくもり ] (n) warmth/(P) -
温む
[ ぬるむ ] (v5m) to cool off/to become tepid -
温々
[ ぬくぬく ] (adv) comfortably/snugly/cosily/easy/carefree -
温古知新
[ おんこちしん ] (n) developing new ideas based on study of the past/learning from the past -
温存
[ おんぞん ] (n) preserve/retain -
温室
[ おんしつ ] (n) greenhouse/(P) -
温室効果
[ おんしつこうか ] greenhouse effect -
温室効果ガス
[ おんしつこうかガス ] (n) greenhouse effect gas/greenhouse gas
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.