Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

温暖前線

[おんだんぜんせん]

(n) a warm front

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 温排水

    [ おんはいすい ] thermal discharge
  • 温情

    [ おんじょう ] (n) warm heart/kindliness
  • 温情主義

    [ おんじょうしゅぎ ] paternalism
  • 温故知新

    [ おんこちしん ] (n) developing new ideas based on study of the past/learning from the past
  • 温灸

    [ おんきゅう ] (n) moxa cautery
  • 温突

    [ おんどる ] (n) Korean floor heater
  • 温罨法

    [ おんあんぽう ] (n) hot compress
  • 温習

    [ さらい ] (n) review/rehearsal
  • 温石

    [ おんじゃく ] (n) heated stone (wrapped in cloth and kept next to the body for warmth)
  • 温点

    [ おんてん ] (n) heat spot
  • 温熱

    [ おんねつ ] (n) hot fever
  • 温熱性

    [ おんねつせい ] (adj-na) thermal
  • 温熱療法

    [ おんねつりょうほう ] (n) thermotherapy
  • 温血動物

    [ おんけつどうぶつ ] (n) warm-blooded animal
  • 温覚

    [ おんかく ] (n) sense of warmth
  • 温良

    [ おんりょう ] (adj-na,n) gentle/amiable
  • 温色

    [ おんしょく ] (n) warm colour/angry countenance
  • 温順

    [ おんじゅん ] (adj-na,n) docile/tame
  • 温顔

    [ おんがん ] (n) kindly face
  • 温風

    [ おんぷう ] (n) warm air/spring breeze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top