- Từ điển Nhật - Anh
温雅
Xem thêm các từ khác
-
測る
[ はかる ] (v5r) to measure/to weigh/to survey/to time (sound, gauge, estimate)/(P) -
測定
[ そくてい ] (n,vs) measurement/(P) -
測定値
[ そくていち ] (n) measured value -
測定器
[ そくていき ] (n) measuring instrument -
測定法
[ そくていほう ] method of measurement -
測定装置
[ そくていそうち ] (n) measuring device -
測度
[ そくど ] (n) measurement -
測微計
[ そくびけい ] (n) micrometer -
測地
[ そくち ] (n) geodetic survey -
測地学
[ そくちがく ] (n) geodesy -
測地線
[ そくちせん ] (n) geodesic line -
測地衛星
[ そくちえいせい ] geodetic satellite -
測候所
[ そっこうじょ ] (n) weather measurement station/(P) -
測深
[ そくしん ] (n) (depth) sounding -
測深機
[ そくしんき ] (n) depth finder -
測距儀
[ そっきょぎ ] (n) range finder -
測鎖
[ そくさ ] (n) measuring chain -
測量
[ そくりょう ] (n,vs) measurement/surveying/(P) -
測量士
[ そくりょうし ] (n) registered surveyor -
測量図
[ そくりょうず ] (n) survey map
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.