- Từ điển Nhật - Anh
測量船
Xem thêm các từ khác
-
測長機
[ そくちょうき ] length measuring machine -
測鉛
[ そくえん ] (n) sounding lead/(a) plummet -
港
[ みなと ] (n) harbour/port/(P) -
港に泊まる
[ みなとにとまる ] (exp) to stay at anchor -
港口
[ こうこう ] (n) harbor entrance -
港外
[ こうがい ] (n) outside a port or harbor -
港内
[ こうない ] (n) inside the harbour/(P) -
港図
[ こうず ] (n) map of a harbor -
港湾
[ こうわん ] (n) harbours/(P) -
港湾局
[ こうわんきょく ] Port and Harbor Authority -
港湾当局
[ こうわんとうきょく ] port authorities -
港湾労働者
[ こうわんろうどうしゃ ] longshoreman/stevedore/(P) -
港湾税
[ こうわんぜい ] harbor duties -
港湾運送事業
[ こうわんうんそうじぎょう ] port transport industry -
港湾運送業
[ こうわんうんそうぎょう ] port transport industry -
港祭り
[ みなとまつり ] port festival -
港町
[ みなとまち ] (n) port city/(P) -
游泳
[ ゆうえい ] (n) swimming -
游魚
[ ゆうぎょ ] (n) fish swimming about in water -
渾名
[ あだな ] (n) nickname/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.