Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

湯呑み

[ゆのみ]

(n) teacup

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 湯冷まし

    [ ゆざまし ] (n) boiled water which has cooled
  • 湯冷め

    [ ゆざめ ] (n) feeling chilly after taking a bath
  • 湯元

    [ ゆもと ] (n) source of a hot spring/(P)
  • 湯桶読み

    [ ゆとうよみ ] (n) mixed kun-on reading (cf. juubakoyomi)
  • 湯槽

    [ ゆぶね ] (n) bathtub
  • 湯殿

    [ ゆどの ] (n) bathroom/(P)
  • 湯水

    [ ゆみず ] (n) hot and cold water/abundance
  • 湯気

    [ ゆげ ] (n) steam/vapour/(P)
  • 湯沸し

    [ ゆわかし ] (n) teakettle/(P)
  • 湯沸かし

    [ ゆわかし ] (n) teakettle
  • 湯沸かし器

    [ ゆわかしき ] (n) water-heater/water-boiler/(P)
  • 湯治

    [ とうじ ] (n) hot-spring cure/taking the baths/(P)
  • 湯治場

    [ とうじば ] (n) health resort
  • 湯浴み

    [ ゆあみ ] (n,vs) (taking a) bath/hot spring cure
  • 湯湯婆

    [ ゆたんぽ ] (n) hot-water bottle
  • 湯掻く

    [ ゆがく ] (v5k) to parboil/to scald
  • 湯文字

    [ ゆもじ ] (n) loincloth
  • 湯灌

    [ ゆかん ] washing a corpse for burial
  • 湯玉

    [ ゆだま ] (n) bubbles in boiling water
  • 湯疲れ

    [ ゆづかれ ] (n) weariness caused by prolonged hot bath
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top