Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

源流

[げんりゅう]

(n) current-limiting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ こう ] (obsc) 10^38/hundred undecillion (American)/hundred sextillion (British)
  • 溝が有る

    [ みぞがある ] (exp) to be estranged
  • 溝レール

    [ みぞレール ] grooved rail
  • 溝川

    [ どぶがわ ] (n) ditch with running water
  • 溝形鋼

    [ みぞがたこう ] channel (type of section steel)
  • 溝板

    [ どぶいた ] (n) boards covering a ditch
  • 溝水

    [ どぶみず ] ditch water
  • 溝泥

    [ どぶどろ ] (n) ditch mud
  • 溝渠

    [ こうきょ ] (n) ditch/sewer/canal
  • 溝掘り機

    [ みぞほりき ] ditching machine
  • 溝鼠

    [ どぶねずみ ] (n) brown rat/dark grey colour/secret evil-doer
  • 溢れ

    [ あふれ ] (n) overflow
  • 溢れる

    [ あふれる ] (v1) to flood/to overflow/to brim over/(P)
  • 溢れ出る

    [ あふれでる ] (v1) to overflow from something full
  • 溢水

    [ いっすい ] (n) inundation/overflow
  • 溢流

    [ いつりゅう ] (n) overflow/spill
  • 溢血

    [ いっけつ ] (n) hemorrhage
  • 溯る

    [ さかのぼる ] (v5r) to go back/to go upstream/to make retroactive
  • 溯源

    [ さくげん ] (n,vs) return to the origin/go back to the beginning/retrace
  • 溶きほぐす

    [ ときほぐす ] (v5s) to whip an egg/to scramble (e.g. an egg)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top