- Từ điển Nhật - Anh
準星
Xem thêm các từ khác
-
準教員
[ じゅんきょういん ] (n) assistant teacher -
準拠
[ じゅんきょ ] (n,vs) basis/based on/conformance/authority (of)/standard/(P) -
準急
[ じゅんきゅう ] (n) local express (train, slower than an express)/(P) -
準社員
[ じゅんしゃいん ] (n) associate member/junior employee -
準禁治産
[ じゅんきんちさん ] (n) quasi-incompetence -
準禁治産者
[ じゅんきんちさんしゃ ] (n) a quasi-incompetent (individual) -
準縄
[ じゅんじょう ] (n) a level and inked string/norm/rule/standard -
準用
[ じゅんよう ] (n,vs) corresponding application -
満ちる
[ みちる ] (v1) to be full/to rise (tide)/to mature/to expire/(P) -
満ち干
[ みちひ ] (n) ebb and flow -
満ち欠け
[ みちかけ ] (n) waxing and waning (of the moon) -
満ち潮
[ みちしお ] (n) flow -
満ち足りる
[ みちたりる ] (v1) to be content/to have enough/to be happy/to be sufficient/to be satisfied -
満たす
[ みたす ] (v5s) to satisfy/to ingratiate/to fill/to fulfill/(P) -
満タン
[ まんタン ] (n) full tank/filling up the tank -
満々
[ まんまん ] (adj-na,adv,n) full of/brimming with -
満一年
[ まんいちねん ] one full year -
満了
[ まんりょう ] (n) expiration/termination/(P) -
満作
[ まんさく ] (n) bumper crop/witch hazel -
満卓
[ まんたく ] (n) full house/all tables full
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.