- Từ điển Nhật - Anh
漁網
Xem thêm các từ khác
-
漁猟
[ ぎょりょう ] (n) fishing and hunting -
漁船
[ ぎょせん ] (n) fishing boat/(P) -
漁色
[ ぎょしょく ] (n) lechery/debauchery/philandering -
漁色家
[ ぎょしょくか ] lecher/philanderer -
漏れ
[ もれ ] (n,n-suf) omission/leakage/oversight -
漏れる
[ もれる ] (v1) to leak out/to escape/to come through/to shine through/to filter out/to be omitted/(P) -
漏れ無く
[ もれなく ] (adv) without omission/in full -
漏れ聞く
[ もれきく ] (v5k) to overhear -
漏り
[ もり ] (n) leak/leakage (of rain) -
漏らす
[ もらす ] (v5s) to let leak/to reveal/(P) -
漏る
[ もる ] (v5r) to leak/to run out/(P) -
漏刻
[ ろうこく ] (n) water clock -
漏出
[ ろうしゅつ ] (n,vs) leak out -
漏水
[ ろうすい ] (n) leakage -
漏泄
[ ろうせつ ] (n) leakage (of gas or liquids or information) -
漏洩
[ ろうえい ] (n,vs) disclosure/leakage/escape (of gas) -
漏洩電流
[ ろうえいでんりゅう ] leakage current -
漏斗
[ じょうご ] (n) funnel -
漏話
[ ろうわ ] (n) cross talk -
漏話結合
[ ろうわげつごう ] crosstalk coupling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.