Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

潜在的

[せんざいてき]

(adj-na) latent/potential

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潜在能力

    [ せんざいのうりょく ] (n) potential/latent faculties/potential capacities
  • 潜像

    [ せんぞう ] (n) latent image
  • 潜函

    [ せんかん ] (n) caisson
  • 潜函病

    [ せんかんびょう ] (n) caisson disease/the bends
  • 潜入

    [ せんにゅう ] (n) infiltration/sneaking in/(P)
  • 潜勢力

    [ せんせいりょく ] (n) latent energy/potential
  • 潜水

    [ せんすい ] (n) diving/(P)
  • 潜水夫

    [ せんすいふ ] (n) diver/(P)
  • 潜水器

    [ せんすいき ] (n) diving apparatus
  • 潜水母艦

    [ せんすいぼかん ] submarine carrier
  • 潜水服

    [ せんすいふく ] (n) diving suit
  • 潜水病

    [ せんすいびょう ] (n) caisson disease/the bends
  • 潜水艦

    [ せんすいかん ] (n) submarine/(P)
  • 潜望鏡

    [ せんぼうきょう ] (n) periscope
  • 潜望鏡深度

    [ せんぼうきょうしんど ] (n) periscope depth
  • 潜時

    [ せんじ ] latency
  • 潜熱

    [ せんねつ ] (n) latent heat
  • 潜行

    [ せんこう ] (n,vs) underwater navigation/travelling incognito/travelling in disguise
  • 潜航

    [ せんこう ] (n) submarine voyage/underwater navigation
  • 潜航艇

    [ せんこうてい ] (n) a submarine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top