Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

潮力

[ちょうりょく]

(n) tidal energy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 潮力発電

    [ ちょうりょくはつでん ] (n) tidal power generation
  • 潮垂れる

    [ しおたれる ] (v1) to weep copiously/to grieve/to be dejected
  • 潮入り

    [ しおいり ] (n) inflow of the tide
  • 潮先

    [ しおさき ] (n) rising of the tide/a beginning
  • 潮水

    [ しおみず ] (n) seawater
  • 潮気

    [ しおけ ] (n) salt air/sea air
  • 潮汐

    [ ちょうせき ] (n) tide
  • 潮汐摩擦

    [ ちょうせきまさつ ] tidal friction
  • 潮汐表

    [ ちょうせきひょう ] (n) a tide table
  • 潮汲み

    [ しおくみ ] (n) drawing seawater to make salt
  • 潮流

    [ ちょうりゅう ] (n) tide/tidal current/trend/(P)
  • 潮招き

    [ しおまねき ] (n) fiddler (beckoning, calling) crab
  • 潮時

    [ しおどき ] (n) tidal hour/psychological moment/favourable opportunity/(P)
  • 潮紅

    [ ちょうこう ] blushing
  • 潮焼け

    [ しおやけ ] (n) tanned by the sun and sea breezes
  • 潮煙

    [ しおけむり ] (n) spray of sea water
  • 潮目

    [ しおめ ] (n) junction line between two sea currents/line where two ocean currents
  • 潮瀬

    [ しおせ ] (n) sea current
  • 潮解

    [ ちょうかい ] (n,vs) deliquescence
  • 潮足

    [ しおあし ] (n) the speed of the tide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top