Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

火山噴出物

[かざんふんしゅつぶつ]

(n) volcanic product

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 火山泥流

    [ かざんでいりゅう ] (n) volcanic mudflow
  • 火山活動

    [ かざんかつどう ] volcanic activity
  • 火山性地震

    [ かざんせいじしん ] (n) volcanic earthquake
  • 火山灰

    [ かざんばい ] (n) volcanic ash/(P)
  • 火山灰土

    [ かざんばいど ] (n) volcanic ash soil
  • 火山砕屑物

    [ かざんさいせつぶつ ] (n) pyroclastic material
  • 火山礫

    [ かざんれき ] (n) lapilli
  • 火山爆発

    [ かざんばくはつ ] (n) volcanic explosion
  • 火山脈

    [ かざんみゃく ] (n) volcanic range or chain
  • 火山雷

    [ かざんらい ] (n) volcanic thunderstorm
  • 火屋

    [ ほや ] (n) lamp chimney
  • 火工品

    [ かこうひん ] (n) priming materials
  • 火干し

    [ ひぼし ] drying by fire
  • 火床

    [ ひどこ ] (n) fire bed/fire grate
  • 火影

    [ ほかげ ] (n) firelight/shadows or forms moving in firelight
  • 火加減

    [ ひかげん ] (n) condition of fire
  • 火力

    [ かりょく ] (n) heating power/steam power/(P)
  • 火力支援

    [ かりょくしえん ] fire support
  • 火力支援計画

    [ かりょくしえんけいかく ] fire support plan
  • 火力支援調整線

    [ かりょくしえんちょうせいせん ] fire support coordination line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top