- Từ điển Nhật - Anh
火燵掛布
Xem thêm các từ khác
-
火照り
[ ほてり ] (n) (1) a glow/heat/(2) burning sensation/hot flash -
火照る
[ ほてる ] (v5r) to feel hot/to flush/to burn -
火責め
[ ひぜめ ] (n) torture by fire -
火足
[ ひあし ] (n) spreading of a fire -
火蜥蜴
[ ひとかげ ] salamander -
火花
[ ひばな ] (n) spark/(P) -
火花放電
[ ひばなほうでん ] (n) spark discharge -
火薬
[ かやく ] (n) gunpowder/powder/(P) -
火薬庫
[ かやくこ ] (n) powder magazine -
火葬
[ かそう ] (n) cremation/(P) -
火葬場
[ かそうば ] (n) crematory/crematorium -
火蓋
[ ひぶた ] (n) cover for gun barrel -
火脹れ
[ ひぶくれ ] (n) a blister -
火脚
[ ひあし ] (n) spreading of a fire -
火色
[ ひいろ ] (n) the color of flames -
火遊び
[ ひあそび ] (n,vs) playing with fire/playing with love -
火達磨
[ ひだるま ] (n) body covered with flames -
火食
[ かしょく ] (n,vs) eating cooked food -
火食鳥
[ ひくいどり ] (n) cassowary -
火酒
[ かしゅ ] (n) strong drink
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.