Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

炎上

[えんじょう]

(n,vs) blazing up/(building) destruction by fire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 炎天

    [ えんてん ] (n) blazing heat/scorching sun
  • 炎天下

    [ えんてんか ] (n) under blazing sun
  • 炎光

    [ えんこう ] (n) flame
  • 炎暑

    [ えんしょ ] (n) heat wave/intense heat
  • 炎症

    [ えんしょう ] (n) inflammation/(P)
  • 炎症病巣

    [ えんしょうびょうそう ] inflamed part/site of inflammation/(P)
  • 炎炎

    [ えんえん ] (adj-na,n) blazing
  • 炎熱

    [ えんねつ ] (n) sweltering heat
  • 炎熱地獄

    [ えんねつじごく ] (Buddhism) flames of hell
  • 炎色

    [ えんしょく ] (n) flame color/flame scarlet/bright reddish/orange
  • 炒める

    [ いためる ] (v1) to stir-fry/(P)
  • 炒め物

    [ いためもの ] (n) fried food
  • 炒り卵

    [ いりたまご ] (n) scrambled eggs
  • 炒り子

    [ いりこ ] (n) small dried sardine
  • 炒り玉子

    [ いりたまご ] (n) scrambled eggs
  • 炒る

    [ いる ] (v5r) to parch/to fry/to fire/to broil/to roast/to boil down (in oil)
  • 炒飯

    [ ちゃあはん ] (uk) Chinese-style fried rice
  • 炉を囲む

    [ ろをかこむ ] (exp) to sit around the fire
  • 炉床

    [ ろしょう ] hearth
  • 炉心

    [ ろしん ] (n) nuclear reactor core
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top