- Từ điển Nhật - Anh
点眼水
Xem thêm các từ khác
-
点眼薬
[ てんがんやく ] (n) eye drops -
点点
[ てんてん ] (adv,n) here and there/little by little/sporadically/scattered in drops/dot/spot -
点画
[ てんが ] stippling -
点訳
[ てんやく ] (n) translating into Braille -
点茶
[ てんちゃ ] (n) boiling tea (for a tea ceremony) -
点薬
[ てんやく ] (n) applying eye drops -
点者
[ てんじゃ ] (n) critic of haiku poetry -
点頭
[ てんとう ] (n,vs) nodding -
点鼻薬
[ てんびやく ] nose drops -
為
[ ため ] (n) good/advantage/benefit/welfare/sake/to/in order to/because of/as a result of/(P) -
為て遣る
[ してやる ] (v5r) to do for (someone)/to deceive/to hoodwink -
為し終える
[ なしおえる ] (v1,vt) to accomplish/to finish -
為し終わる
[ なしおわる ] (v5r,vi) to finish -
為し遂げる
[ なしとげる ] (v1) to accomplish/to finish/to fulfill -
為さる
[ なさる ] (v5aru) (hon) to do/(P) -
為す
[ なす ] (v5s) to accomplish/to do/(P) -
為り手
[ なりて ] (n) candidate/suitable person -
為ん術
[ せんすべ ] (n) proper methods -
為る
[ する ] (vs-i) (uk) to do/to try/to play/to practice/to cost/to serve as/to pass/to elapse/(P) -
為人
[ ひととなり ] (n) temperament
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.