- Từ điển Nhật - Anh
無味乾燥
Xem thêm các từ khác
-
無告
[ むこく ] (n) helpless/out of resources -
無傷
[ むきず ] (adj-na,adj-no,n) unhurt/uninjured/unwounded/flawless/spotless/sound/perfect -
無償
[ むしょう ] (n) no compensation/free of charge/(P) -
無償交付
[ むしょうこうふ ] free issue -
無償信託
[ むしょうしんたく ] naked trust -
無償契約
[ むしょうけいやく ] gratuitous contract -
無償行為
[ むしょうこうい ] gratuitous act/volunteering -
無冠
[ むかん ] (n) uncrowned -
無免許
[ むめんきょ ] (n) unlicensed -
無免許運転
[ むめんきょうんてん ] driving without a license -
無党派層
[ むとうはそう ] (n) unaffiliated voters -
無勢
[ ぶぜい ] (n) be outnumbered or overwhelmed -
無国籍
[ むこくせき ] (n) statelessness -
無器用
[ ぶきよう ] (adj-na,n) awkwardness/clumsiness/(P) -
無恥
[ むち ] (adj-na,n) shameless/(P) -
無援
[ むえん ] (n) helpless/unsupporting -
無条件
[ むじょうけん ] (n) unconditional/(P) -
無条件降伏
[ むじょうけんこうふく ] (n) unconditional surrender -
無根
[ むこん ] (adj-na,n) groundless -
無様
[ ぶざま ] (adj-na,n) unshapely/unsightly/clumsy/unpresentable/uncouth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.