- Từ điển Nhật - Anh
無差別爆撃
Xem thêm các từ khác
-
無常
[ むじょう ] (adj-na,n) uncertainty -
無常感
[ むじょうかん ] (n) sense of the vanity of life/perception of the evanescence of life -
無常観
[ むじょうかん ] (n) sense of the vanity of life/perception of the evanescence of life -
無常迅速
[ むじょうじんそく ] (n) the (fast) pace at which life passes/the nearness of death -
無帽
[ むぼう ] (n) bare-headed/uncovered head/(P) -
無干渉
[ むかんしょう ] (n) noninterference/nonintervention -
無形
[ むけい ] (n) abstract/immaterial/moral/spiritual/intangible/(P) -
無形固定資産
[ むけいこていしさん ] intangible fixed assets -
無形文化財
[ むけいぶんかざい ] intangible cultural asset -
無形財産
[ むけいざいさん ] intangible asset -
無得点
[ むとくてん ] (n) scoreless (game or competition) -
無念
[ むねん ] (adj-na,n) chagrin/regret -
無念無想
[ むねんむそう ] free from worldly or worthless thoughts -
無心
[ むしん ] (adj-na,n) innocent/(P) -
無医村
[ むいそん ] (n) village lacking a doctor -
無地
[ むじ ] (n) plain/unfigured/(P) -
無効
[ むこう ] (adj-na,n) invalid/no effect/unavailable/(P) -
無効投票
[ むこうとうひょう ] (n) spoilt (invalid) vote -
無効票
[ むこうひょう ] (n) faulty ballot -
無力
[ むりょく ] (adj-na,adj-no,n) powerlessness/helplessness/incompetent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.