- Từ điển Nhật - Anh
無敵
Xem thêm các từ khác
-
無敵艦隊
[ むてきかんたい ] Spanish Armada/invincible armada -
無教会主義
[ むきょうかいしゅぎ ] (n) Nondenominationalism (a Japanese Christian group) -
無教育
[ むきょういく ] (adj-na,n) uneducated -
無慮
[ むりょ ] (adv) approximately -
無慾
[ むよく ] (adj-na,n) unselfish/disinterested/unavaricious/free of avarice -
無慈悲
[ むじひ ] (adj-na,n) merciless/ruthless -
無才
[ むさい ] (adj-na,n) lacking talent or ability -
無批判
[ むひはん ] (adj-na,n) uncritically -
無手
[ むて ] (n) empty-handed/unarmed/lacking funds -
無手順
[ むてじゅん ] ASCII data transfer with XON/XOFF flow control -
無所属
[ むしょぞく ] (n) independent -
無所属現
[ むしょぞくげん ] incumbent member (or candidate) unaffiliated with a party -
無担保
[ むたんぽ ] (n) unsecured (loan) -
無担保債務
[ むたんぽさいむ ] (n) unsecured debt -
無担保借入金
[ むたんぽかりいれきん ] unfunded debt -
無担保社債
[ むたんぽしゃさい ] (n) unsecured (corporate) debenture -
無担保貸付
[ むたんぽかしつけ ] unsecured loan -
無担保貸付金
[ むたんぽかしつけきん ] unsecured debt -
無思慮
[ むしりょ ] (n) thoughtlessness/indiscretion -
無性
[ むせい ] (n) asexual
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.