- Từ điển Nhật - Anh
煙霧
Xem thêm các từ khác
-
煙霞
[ えんか ] (n) smoke and mist/view -
煙雨
[ えんう ] (n) misty, fine or drizzling rain -
牝犬
[ めすいぬ ] female dog/bitch -
牝牛
[ めうし ] cow -
牝馬
[ ひんば ] (n) (arch) mare -
牝鳥
[ めんどり ] (n) female bird/hen -
牝鶏
[ めんどり ] (n) female bird/hen -
牝鷄
[ ひんけい ] hen -
牡
[ おす ] (n) male (animal) -
牡丹
[ ぼたん ] (n) tree peony -
牡丹杏
[ ぼたんきょう ] (n) variety of plum -
牡丹海老
[ ぼたんえび ] (n) type of shrimp -
牡丹皮
[ ぼたんぴ ] (n) peony root bark -
牡丹餅
[ ぼたもち ] (n) Adzuki bean mochi -
牡丹鸚哥
[ ぼたんいんこ ] (n) lovebird -
牡丹雪
[ ぼたんゆき ] (n) large snowflakes -
牡羊
[ おひつじ ] (n) ram -
牡羊座
[ おひつじざ ] (n) Aries/ram guild -
牡猫
[ おすねこ ] tomcat -
牡牛
[ おうし ] (n) bull/ox/steer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.