Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

煙霧

[えんむ]

(n) haze/mist/fog

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 煙霞

    [ えんか ] (n) smoke and mist/view
  • 煙雨

    [ えんう ] (n) misty, fine or drizzling rain
  • 牝犬

    [ めすいぬ ] female dog/bitch
  • 牝牛

    [ めうし ] cow
  • 牝馬

    [ ひんば ] (n) (arch) mare
  • 牝鳥

    [ めんどり ] (n) female bird/hen
  • 牝鶏

    [ めんどり ] (n) female bird/hen
  • 牝鷄

    [ ひんけい ] hen
  • [ おす ] (n) male (animal)
  • 牡丹

    [ ぼたん ] (n) tree peony
  • 牡丹杏

    [ ぼたんきょう ] (n) variety of plum
  • 牡丹海老

    [ ぼたんえび ] (n) type of shrimp
  • 牡丹皮

    [ ぼたんぴ ] (n) peony root bark
  • 牡丹餅

    [ ぼたもち ] (n) Adzuki bean mochi
  • 牡丹鸚哥

    [ ぼたんいんこ ] (n) lovebird
  • 牡丹雪

    [ ぼたんゆき ] (n) large snowflakes
  • 牡羊

    [ おひつじ ] (n) ram
  • 牡羊座

    [ おひつじざ ] (n) Aries/ram guild
  • 牡猫

    [ おすねこ ] tomcat
  • 牡牛

    [ おうし ] (n) bull/ox/steer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top