- Từ điển Nhật - Anh
照葉樹林
Xem thêm các từ khác
-
照葉狂言
[ てりはきょうげん ] type of theater which combines elements of Noh, kyogen, and kabuki with dances and popular songs -
照臨
[ しょうりん ] (n) looking down (from the heavens)/visit of a high-ranking person -
煩
[ はん ] (n) trouble -
煩がる
[ うるさがる ] (v5r) to feel annoyed at -
煩い
[ うるさい ] (adj) (1) noisy/loud/(2) fussy/(3) annoying/troublesome/tiresome/importunate/(4) bossy/(P) -
煩う
[ わずらう ] (v5u) to worry about/to be concerned about/to be afflicted with/to suffer from/(P) -
煩さがる
[ うるさがる ] (v5r) to feel annoyed at -
煩わしい
[ わずらわしい ] (adj) troublesome/annoying/complicated/(P) -
煩わしさ
[ わずらわしさ ] (n) (arch) difficulty/trouble -
煩わす
[ わずらわす ] (v5s) to trouble/to bother/to annoy/to give trouble/(P) -
煩を避ける
[ はんをさける ] (exp) to spare the trouble (of doing) -
煩多
[ はんた ] (adj-na,n) multiplicity of troubles/so many as to be troublesome -
煩忙
[ はんぼう ] (adj-na,n) pressure of business/busy/(P) -
煩労
[ はんろう ] (n) trouble/pains/backbreaking exertions -
煩型
[ うるさがた ] (n) fastidiousness/faultfinding -
煩悩
[ ぼんのう ] (n) earthly desires/passions/lusts/carnal desires/(P) -
煩悶
[ はんもん ] (n,vs) worry/agony -
煩累
[ はんるい ] (n) troubles/annoyances -
煩瑣
[ はんさ ] (adj-na,n) vexatious/troublesome/complicated -
煩雑
[ はんざつ ] (adj-na,n) complex/intricate/complicated/confused/troublesome/vexatious/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.