- Từ điển Nhật - Anh
煮出し汁
Xem thêm các từ khác
-
煮出す
[ にだす ] (v5s) to boil down/to extract -
煮汁
[ にじる ] (n) broth -
煮沸
[ しゃふつ ] (n,vs) boiling up/(P) -
煮沸器
[ しゃふつき ] (n) scalder -
煮沸消毒
[ しゃふつしょうどく ] sterilization by boiling -
煮染め
[ にしめ ] (n) vegetables such as taros, carrots, konnyaku, etc. cooked almost to dryness in soy sauce and water -
煮染める
[ にしめる ] (v1) to boil down -
煮方
[ にかた ] (n) way of cooking/a cook -
煮立つ
[ にたつ ] (v5t,vi) to boil or simmer -
煮立てる
[ にたてる ] (v1,vt) to boil or simmer -
煮炊き
[ にたき ] (n,vs) cooking -
煮物
[ にもの ] (n) food cooked by boiling or stewing -
煮詰まる
[ につまる ] (v5r) to be boiled down -
煮詰める
[ につめる ] (v1) to boil down/to concentrate/(P) -
煮豆
[ にまめ ] (n) cooked beans -
煮込み
[ にこみ ] (n) stew/hodgepodge -
煮込む
[ にこむ ] (v5m) to cook together/to boil well/(P) -
煮返す
[ にかえす ] (v5s) to warm over -
煮魚
[ にざかな ] (n) boiled fish -
煮零れる
[ にこぼれる ] (v1) to boil over
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.