Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

熱砂

[ねっさ]

(n) hot sand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 熱硬化

    [ ねつこうか ] thermosetting
  • 熱硬化剤

    [ ねつこうかざい ] hardener (catalyst in hardening thermosetting materials)
  • 熱硬化物

    [ ねつこうかぶつ ] thermosetting material (esp. plastics and resins)
  • 熱線

    [ ねっせん ] (n) heat ray/line of heat
  • 熱烈

    [ ねつれつ ] (adj-na,n) ardent/passionate/vehement/(P)
  • 熱疲労

    [ ねつひろう ] (n) heat exhaustion
  • 熱病

    [ ねつびょう ] (n) fever/febrile disease/(P)
  • 熱熱

    [ あつあつ ] (adj-na,n) piping hot/passionately in love
  • 熱燗

    [ あつかん ] (n) hot sake
  • 熱狂

    [ ねっきょう ] (n) wild enthusiasm/being crazy about
  • 熱狂的信者

    [ ねっきょうてきしんじゃ ] fanatic
  • 熱狂者

    [ ねっきょうしゃ ] enthusiast
  • 熱発

    [ ねっぱつ ] (n) fever
  • 熱血

    [ ねっけつ ] (n) hot blood/zeal/fervor/ardor
  • 熱血児

    [ ねっけつじ ] hot-blooded man
  • 熱血漢

    [ ねっけつかん ] (n) hot-blood man
  • 熱誠

    [ ねっせい ] (adj-na,n) earnestness
  • 熱賛

    [ ねっさん ] (n) ardent praise
  • 熱膨張係数

    [ ねつぼうちょうけいすう ] thermal expansion coefficient
  • 熱願

    [ ねつがん ] (n) ardent desire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top