- Từ điển Nhật - Anh
熱電対
Xem thêm các từ khác
-
熾す
[ おこす ] (v5s) to light a fire -
熾烈
[ しれつ ] (adj-na,n) violence/severity/fierceness -
熊
[ くま ] (n) bear (animal)/(P) -
熊の胆
[ くまのい ] (n) bears gall (used as medicine for the stomach) -
熊本県
[ くまもとけん ] prefecture on the island of Kyuushuu -
熊手
[ くまで ] (n) rake/fork/bamboo rake -
熊祭り
[ くままつり ] (n) (Ainu) Bear Festival -
熊笹
[ くまざさ ] (n) low and striped bamboo/Sasa albo-marginata -
熊狩り
[ くまがり ] (n) bear hunting -
熊蜂
[ くまばち ] (n) hornet/carpenter bee -
熟
[ つくづく ] (adj-na,adv) (uk) completely/really/thoroughly/deeply/severely/intently/(P) -
熟す
[ じゅくす ] (v5s) to ripen/to mature -
熟する
[ じゅくする ] (vs-s) to ripen/to get ripe/to mature/to be in common use/to come to sound natural -
熟れ
[ うれ ] maturity/ripeness -
熟れた果実
[ うれたかじつ ] mellow (ripe) fruit -
熟れる
[ こなれる ] (v1) to be digested/to be mellowed -
熟れ過ぎ
[ うれすぎ ] overripeness -
熟字訓
[ じゅくじくん ] (n) special kanji readings -
熟年
[ じゅくねん ] (n) mature in age and wisdom/middle-aged -
熟柿
[ じゅくし ] (n) ripe persimmon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.