- Từ điển Nhật - Anh
燻す
Xem thêm các từ khác
-
燻らす
[ くゆらす ] (v5s) to smoke (e.g. a pipe)/to puff (a cigarette) -
燻る
[ くすぶる ] (io) (v5r) to smoke/to smoulder/to sputter -
燻製
[ くんせい ] (n) smoking (of meat) -
燻蒸
[ くんじょう ] (n) fumigation -
燻蒸剤
[ くんじょうざい ] (n) fumigant -
燃える
[ もえる ] (v1) to burn/(P) -
燃え上がる
[ もえあがる ] (v5r) to flare up/to burst into flames/(P) -
燃え付く
[ もえつく ] (v5k) to catch fire/to ignite -
燃え尽きる
[ もえつきる ] (v1) to burn out -
燃え差し
[ もえさし ] (n) embers -
燃え広がる
[ もえひろがる ] (v5r) to spread (flames) -
燃え殻
[ もえがら ] (n) embers/cinders -
燃え残り
[ もえのこり ] (n) embers -
燃え滓
[ もえかす ] cinders -
燃え移る
[ もえうつる ] (v5r) (of fire) to spread/to extend itself -
燃え種
[ もえぐさ ] kindling -
燃え立つ
[ もえたつ ] (v5t) to blaze up/to burn up -
燃え盛る
[ もえさかる ] (v5r) to blaze/to burn brightly -
燃す
[ もす ] (v5s) to burn/(P) -
燃やす
[ もやす ] (v5s) to burn/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.