Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

爆傷

[ばくしょう]

(n) damage or injuries caused by bombing or an explosion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 爆死

    [ ばくし ] (n) bomb victim/atomic bomb victim
  • 爆沈

    [ ばくちん ] (n) blowing up and sinking
  • 爆撃

    [ ばくげき ] (n) bombing (raid)/(P)
  • 爆撃機

    [ ばくげきき ] (n) bomber
  • 爆睡

    [ ばくすい ] (adj-na) fast asleep/bombed/crashed
  • 爆破

    [ ばくは ] (n,vs) blast/explosion/blow up
  • 爆破予告

    [ ばくはよこく ] (n) bomb warning
  • 爆砕

    [ ばくさい ] (n,vs) blasting
  • 爆竹

    [ ばくちく ] (n) firecracker
  • 爆笑

    [ ばくしょう ] (n) roar of laughter
  • 爆発

    [ ばくはつ ] (n,vs) explosion/detonation/eruption/(P)
  • 爆発力

    [ ばくはつりょく ] explosive power
  • 爆発性

    [ ばくはつせい ] explosiveness
  • 爆発管

    [ ばくはつかん ] detonator
  • 爆発的

    [ ばくはつてき ] (adj-na) explosive/tremendous/(P)
  • 爆発物

    [ ばくはつぶつ ] (n) explosive (material)
  • 爆裂

    [ ばくれつ ] (n,vs) exploding
  • 爆裂弾

    [ ばくれつだん ] (n) bomb/bombshell
  • 爆薬

    [ ばくやく ] (n) explosive/blasting powder/(P)
  • 爆風

    [ ばくふう ] (n) blast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top