Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

片腹痛い

[かたはらいたい]

(adj) ridiculous/absurd

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 片腕

    [ かたうで ] (n) one arm/right-hand man
  • 片耳

    [ かたみみ ] (n) one ear
  • 片道

    [ かたみち ] (n) one-way (trip)/(P)
  • 片道切符

    [ かたみちきっぷ ] one-way ticket
  • 片道料金

    [ かたみちりょうきん ] one-way fare
  • 片面

    [ かためん ] (n) one side
  • 片鱗

    [ へんりん ] (n) only a portion
  • 片隅

    [ かたすみ ] (n) corner/nook/(P)
  • 片隅に

    [ かたすみに ] in a corner
  • 片雲

    [ へんうん ] (n) speck of cloud
  • 片陰

    [ かたかげ ] (n) shade/shady spot
  • [ うし ] (n) cattle/cow/(P)
  • 牛の鞄

    [ ぎゅうのかばん ] cowhide bag
  • 牛丼

    [ ぎゅうどん ] (n) rice covered with beef and vegetables
  • 牛乳に浸したパン

    [ ぎゅうにゅうにひたしたパン ] bread dunked in milk
  • 牛乳屋

    [ ぎゅうにゅうや ] dairy/milkman
  • 牛小屋

    [ うしごや ] (n) cow shed/cattle barn/(P)
  • 牛後

    [ ぎゅうご ] (n) rump of cattle
  • 牛刺

    [ ぎゅうさし ] sliced raw beef
  • 牛刀

    [ ぎゅうとう ] (n) meat cleaver
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top