- Từ điển Nhật - Anh
物堅い
Xem thêm các từ khác
-
物売り
[ ものうり ] (n) peddling/a peddlar -
物好き
[ ものずき ] (adj-na,n) (idle) curiosity/(P) -
物寂しい
[ ものさびしい ] (adj) lonely -
物尽し
[ ものづくし ] (n) being complete/comprehensive/exhaustive -
物差
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物差し
[ ものさし ] (n) ruler/measure/(P) -
物干
[ ものほし ] (io) (n) clothes drying place -
物干し
[ ものほし ] (n) clothes drying place/(P) -
物干し場
[ ものほしば ] place for drying laundry -
物干し竿
[ ものほしざお ] (n) pole on which to hang laundry for drying -
物影
[ ものかげ ] (n) a form/a shape -
物心
[ ぶっしん ] (n) matter and mind -
物忘れ
[ ものわすれ ] (n) forgetfulness -
物判りの良い
[ ものわかりのいい ] sensible/understanding -
物別れ
[ ものわかれ ] (n) failure to reach agreement -
物分かり
[ ものわかり ] (n) understanding -
物分かりの良い
[ ものわかりのいい ] sensible/understanding -
物分り
[ ものわかり ] (n) understanding -
物品
[ ぶっぴん ] (n) goods/articles -
物品税
[ ぶっぴんぜい ] (n) excise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.