Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

物性

[ぶっせい]

(n) physicality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 物怪の幸い

    [ もっけのさいわい ] (n) windfall/piece of good luck
  • 物怖じ

    [ ものおじ ] (n,vs) cowardice/timidity/bashful
  • 物珍しげに

    [ ものめずらしげに ] with curious eyes/curiously
  • 物珍しい

    [ ものめずらしい ] (adj) curious
  • 物理

    [ ぶつり ] (n) physics/(P)
  • 物理学

    [ ぶつりがく ] (n) physics
  • 物理学者

    [ ぶつりがくしゃ ] physicist
  • 物理化学

    [ ぶつりかがく ] physical chemistry
  • 物理現象

    [ ぶつりげんしょう ] (n) physical phenomenon
  • 物理的

    [ ぶつりてき ] (adj-na) physical
  • 物理的現象

    [ ぶつりてきげんしょう ] (n) physical phenomenon
  • 物理療法

    [ ぶつりりょうほう ] physical therapy
  • 物種

    [ ものだね ] (n) origin/fundamental element
  • 物税

    [ ぶつぜい ] (n) tax on goods and personal possessions
  • 物笑い

    [ ものわらい ] (n) a laughingstock/a standing joke
  • 物納

    [ ぶつのう ] (n) payment in kind
  • 物納税

    [ ぶつのうぜい ] a tax in kind
  • 物置

    [ ものおき ] (n) storage room/(P)
  • 物置き

    [ ものおき ] (n) storeroom
  • 物真似

    [ ものまね ] (n,vs) mimicry/imitation (of someone, something)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top