- Từ điển Nhật - Anh
物申す
Xem thêm các từ khác
-
物物しい
[ ものものしい ] (adj) imposing/showy/overdone -
物物交換
[ ぶつぶつこうかん ] (n) bartering -
物狂おしい
[ ものぐるおしい ] (adj) frantic/like mad -
物狂い
[ ものぐるい ] (n) insanity/an insane person -
物相飯
[ もっそうめし ] (n) food served to prisoners -
物療
[ ぶつりょう ] (n) physical treatment/physiotherapy -
物覚え
[ ものおぼえ ] (n) memory/(P) -
物見
[ ものみ ] (n) sightseeing/a scout/keeping watch -
物見櫓
[ ものみやぐら ] (n) watchtower -
物見遊山
[ ものみゆさん ] going on a pleasure jaunt -
物見高い
[ ものみだかい ] (adj) burning curiosity -
物解りの良い
[ ものわかりのよい ] sensible/understanding -
物証
[ ぶっしょう ] (n) evidence/exhibit -
物言い
[ ものいい ] (n) manner of speaking/objection/way of speaking/rumor/quarrel/protest -
物言う
[ ものいう ] (v5u) to talk/to carry meaning -
物語
[ ものがたり ] (n) tale/story/legend/(P) -
物語の最後の段
[ ものがたりのさいごのだん ] last part of a story -
物語る
[ ものがたる ] (v5r) to tell/to indicate/(P) -
物議
[ ぶつぎ ] (n) public discussion (criticism) -
物議を醸す
[ ぶつぎをかもす ] (exp) to give rise to hostile comment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.