- Từ điển Nhật - Anh
物質主義
Xem thêm các từ khác
-
物質主義者
[ ぶっしつしゅぎしゃ ] a materialist -
物質代謝
[ ぶっしつたいしゃ ] (n) metabolism -
物質名詞
[ ぶっしつめいし ] (grammatical) material noun -
物質文明
[ ぶっしつぶんめい ] material civilization -
物質的
[ ぶっしつてき ] (adj-na) material/physical -
物資
[ ぶっし ] (n) goods/materials/(P) -
物足りない
[ ものたりない ] (adj) unsatisfied/unsatisfactory/(P) -
物越し
[ ものごし ] (n) with something in-between -
物臭
[ ものぐさ ] (adj-na,n) laziness -
物腰
[ ものごし ] (n) manner/demeanour/bearing/(P) -
物腰の柔らかい
[ ものごしのやわらかい ] gentle-mannered -
物色
[ ぶっしょく ] (n,vs) looking for a particular person or thing -
物静か
[ ものしずか ] (adj-na,n) quiet/still/calm -
物騒
[ ぶっそう ] (adj-na,n) dangerous/disturbed/insecure/(P) -
物騒がしい
[ ものさわがしい ] (adj) noisy/boisterous/turbulent -
物音
[ ものおと ] (n) sounds/(P) -
物量
[ ぶつりょう ] (n) amount of material resources -
物造り
[ ものづくり ] making things using skilled hands-on human labor -
物陰
[ ものかげ ] (n) cover/under cover/shelter/hiding/(P) -
牴触
[ ていしょく ] (n) contradiction/conflict/incompatibility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.